Nội thất Full House là đơn vị đi đầu trong lĩnh vực thiết kế – thi công nội ngoại thất tại TP. Hồ Chí Minh. Mời các bạn xem qua bảng báo giá thi công nội thất mới nhất năm 2023 sau đây. Quý khách lựa chọn thiết kế – thi công trọn gói sẽ được miễn phí thiết kế nội thất.
Mời bạn tham khảo thêm: Bảng báo giá thiết kế nội thất mới nhất năm 2023.
1. Bảng báo giá thi công hoàn thiện trọn gói
Với nhu cầu ngày một tăng cao Full House đã chuẩn bị nhiều gói dịch vụ với đa dạng phân khúc để quý khách hàng có thể thoải mái lựa chọn. Gia chủ có thể lựa chọn hoàn thiện phần thô trọn gói hoặc là hoàn thiện theo từng hạng mục.
BẢNG BÁO GIÁ THI CÔNG HOÀN THIỆN | ||||
HẠNG MỤC CUNG ỨNG | GÓI CƠ BẢN 2,700,000/m2 | GÓI NÂNG CAO 3,200,000/m2 | GÓI CAO CẤP 3,700,000/m2 | GHI CHÚ |
GẠCH ỐP – LÁT | ||||
Gạch nền các tầng (CĐT tùy chọn mẫu) | Gạch 600×600 mờ (Viglacera, Prime, Bạch mã, Tasa, Taicera, Casa…) Đơn giá ≤ 300,000/m2 | Gạch 600×600 Gạch bóng kính 2 da (Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera…) Đơn giá ≤ 360,000/m2 | Gạch 600×600 Gạch bóng kính toàn phần (Vietceramic, Đồng Tâm, Trường Thịnh…) Đơn giá ≤ 450,000/m2 | Len gạch KT 120×600 cắt từ gạch nền |
Gạch nền sân thượng, sân trước – sau | Gạch 400×400 mờ (Viglacera, Prime, Bạch mã, Tasa, Taicera, Casa…) Đơn giá ≤ 180,000/m2 | Gạch 600×600 mờ (Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera…) Đơn giá ≤ 280,000/m2 | Gạch 600×600 Gạch nhám, mờ (Vietceramic, Đồng Tâm, Trường Thịnh…) Đơn giá ≤ 350,000/m2 | Không bao gồm gạch mái |
Gạch nền WC | (Viglacera, Prime, Bạch mã, Tasa, Taicera, Casa…) Gạch ốp theo mẫu Đơn giá ≤ 180,000/m2 | (Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera…) Gạch ốp theo mẫu Đơn giá ≤ 260,000/m2 | Gạch ốp theo mẫu Gạch nhám, mờ (Vietceramic, Đồng Tâm, Trường Thịnh…) Đơn giá ≤ 300,000/m2 | |
Gạch ốp tường WC Ốp cao < 2.7m | Gạch ốp theo mẫu Đơn giá ≤ 230,000/m2 Ốp cao < 2.7m Không bao gồm len. | Gạch ốp theo mẫu Đơn giá ≤ 280,000/m2 Ốp cao < 2.7m Không bao gồm len. | Gạch ốp theo mẫu Đơn giá ≤ 350,000/m2 Ốp cao < 2.7m Không bao gồm len. | |
Keo chà ron | Keo chà ron Weber, Cá sấu Đơn giá ≤ 30,000/kg | Keo chà ron Weber, Cá sấu Đơn giá ≤ 30,000/kg | Keo chà ron Weber, Cá sấu Đơn giá ≤ 30,000/kg | Khoán gọn cho công trình |
Đá trang trí mặt tiền, sân vườn | CĐT chọn nhà cung cấp Đơn giá ≤ 400,000/m2 Khối lượng ≤10m2 | CĐT chọn nhà cung cấp Đơn giá ≤ 500,000/m2 Khối lượng ≤10m2 | CĐT chọn nhà cung cấp Đơn giá ≤ 600,000/m2 Khối lượng ≤15m2 | Phần trang trí không trừ tiền |
SƠN NƯỚC | ||||
Sơn nước ngoài trời (02 lớp Matic, 01 lớp sơn lót, 02 lớp sơn phủ.) Phụ kiện sơn nước: rulo, cọ, giấy nhám | Sơn Maxilite, Expo Bột trét Việt Mỹ ngoài trời. Đơn giá ≤ 55,000/m2 | Sơn Nippon/Dura Bột trét Nippom ngoài trời. Đơn giá ≤ 65,000/m2 | Sơn Dulux, Jotun Bột trét Dulux, Jotun ngoài trời. Đơn giá ≤ 85,000/m2 | Khoán gọn cho công trình |
Sơn nước trong nhà (02 lớp Matic, 01 lớp sơn lót, 02 lớp sơn phủ.) Phụ kiện sơn nước: rulo, cọ, giấy nhám | Sơn Maxilite, Expo Bột trét Việt Mỹ trong nhà. Đơn giá ≤ 50,000/m2 | Sơn Nippon/Dura Bột trét Nippom trong nhà. Đơn giá ≤ 60,000/m2 | Sơn Dulux, Jotun Bột trét Dulux, Jotun trong nhà. Đơn giá ≤ 80,000/m2 | |
CỬA ĐI – CỬA SỔ | ||||
Cửa đi các phòng | Cửa gỗ công nghiệp sơn màu (Hoặc cửa nhựa Đài Loan) Đơn giá ≤ 3,500,000/bộ | Cửa Gỗ Công Nghiệp HDF phủ Verneer Đơn giá ≤ 4,500,000/bộ | Cửa gỗ căm xe, cánh dày 3.8cm, chỉ chìm Đơn giá ≤ 4,300,000/bộ | Bao gồm công nhân lắp đặt cửa |
Cửa đi WC | Cửa nhôm hệ 700 Sơn tĩnh điện, kính 8mm hoặc cửa nhựa Đài Loan Đơn giá ≤ 3,200,000/bộ | Cửa nhôm Xinfa VN dày 1.4mm màu xám ghi hoặc màu trắng, kính cường lực 8mm mờ PKKL Đơn giá ≤ 2,550,000/m2 | Cửa nhôm Xingfa nhập khẩu màu xám ghi hoặc màu trắng, nhập khẩu dày 2mm, kính cường lực 8mm mờ, PKKL Đơn giá ≤ 2,800,000/m2 | Bao gồm công nhân lắp đặt cửa |
Cửa mặt tiền chính (Mặt tiền, ban công, sân thượng, sân sau…) | Cửa nhựa lõi thép thanh Spariee phụ kiện GQ đồng bộ Đơn giá ≤ 2,000,000/m2 | Cửa nhôm Xinfa VN dày 1.4mm màu xám ghi hoặc màu trắng, kính cường lực 8mm mờ PKKL Đơn giá ≤ 2,550,000/m2 | Cửa nhôm Xingfa nhập khẩu màu xám ghi hoặc màu trắng, nhập khẩu dày 2mm, kính cường lực 8mm mờ, PKKL Đơn giá ≤ 2,800,000/m2 | Bao gồm công nhân lắp đặt cửa |
Cửa sổ mặt tiền chính (Ban công sân thượng, sân sau…) | Cửa nhựa lõi thép thanh Spariee phụ kiện GQ đồng bộ Đơn giá ≤ 2,000,000/m2 | Cửa nhôm Xinfa VN dày 1.4mm màu xám ghi hoặc màu trắng, kính cường lực 8mm mờ PKKL Đơn giá ≤ 2,550,000/m2 | Cửa nhôm Xingfa nhập khẩu màu xám ghi hoặc màu trắng, nhập khẩu dày 2mm, kính cường lực 8mm mờ, PKKL Đơn giá ≤ 2,800,000/m2 | Bao gồm công nhân lắp đặt cửa |
Khung sắt bảo vệ ô cửa sổ (Chỉ bao gồm hệ thống cửa mặt tiền) | Sắt hộp 20x20x1.0mm sơn dầu, mẫu đơn giản Đơn giá ≤ 500,000/m2 | Sắt hộp 20x20x1.0mm mã kẽm, sơn dầu, mẫu đơn giản Đơn giá ≤ 600,000/m2 | Sắt hộp 25x25x1.0mm, mạ kẽm, sơn dầu, mẫu chỉ định Đơn giá ≤ 700,000/m2 | Bao gồm công nhân lắp đặt cửa |
Khóa cửa phòng, cửa chính, cửa ban công, sân thượng | Khóa tay nắm tròn Đơn giá ≤ 450,000/cái | Khóa tay gạt Đơn giá ≤ 600,000/cái | Khóa tay gạt cao cấp Đơn giá ≤ 850,000/cái | Các hệ cửa nhựa lõi thép không cung cấp ổ khóa |
Khóa cửa WC | Khóa tay nắm tròn Đơn giá ≤ 350,000/cái | Khóa tay gạt Đơn giá ≤ 350,000/cái | Khóa tay gạt Đơn giá ≤ 550,000/cái | Các hệ cửa nhựa lõi thép không cung cấp ổ khóa |
Khóa cửa cổng | CĐT chọn nhà cung cấp Đơn giá ≤ 800,000/cái | CĐT chọn nhà cung cấp Đơn giá ≤ 1,200,000/cái | CĐT chọn nhà cung cấp Đơn giá ≤ 1,500,000/cái | |
CẦU THANG | ||||
Lan can cầu thang | Lan can Sắt hộp 20x20x1.0mm, mẫu đơn giản Đơn giá ≤ 550,000/md | Lan can Sắt hộp 25x25x1.0mm, mẫu chỉ định Đơn giá ≤ 650,000/md | Lan can kính cường lực 10 ly, trụ Inox 304 Đơn giá ≤ 1,100,000/md | Bao gồm nhân công và vật tư sơn dầu (Expo) |
Tay vịn cầu thang | Tay vịn gỗ sồi D60 (60×60) Đơn giá ≤ 550,000/md | Tay vịn gỗ căm xe 60×80 Đơn giá ≤ 600,000/md | Tay vịn gỗ căm xe 60×80 Đơn giá ≤ 600,000/md | Bao gồm nhân công và vật tư sơn dầu (Expo) |
Trụ cầu thang | Trụ gỗ căm xe Đơn giá ≤ 2,500,000/trụ | Trụ gỗ căm xe Đơn giá ≤ 3,400,000/trụ | Trụ gỗ căm xe Đơn giá ≤ 4,000,000/trụ | |
ĐÁ GRANITE | ||||
Đá Granite mặt cầu thang | Đá trắng Suối Lau, Hồng Phan Rang, Tím Hoa Cà Đơn giá ≤ 750,000/m2 | Đá xanh đen Campuchia, Trắng Ấn Độ, Hồng Gia Lai Đơn giá ≤ 950,000/m2 | Đá Marble, Kim Sa Trung, Nhân tạo Đơn giá ≤ 1,250,000/m2 | Bao gồm nhân công láp đặt Khổ đá chuẩn 60x120cm |
Đá Granite mặt tiền Tầng trệt | Đá trắng Suối Lau, Hồng Phan Rang, Tím Hoa Cà Đơn giá ≤ 950,000/m2 | Đá xanh đen Campuchia, Trắng Ấn Độ, Hồng Gia Lai Đơn giá ≤ 1,200,000/m2 | Đá Marble, Kim Sa Trung, Nhân tạo Đơn giá ≤ 1,500,000/m2 | |
Đá Granite tam cấp (Nếu có) | Đá trắng Suối Lau, Hồng Phan Rang, Tím Hoa Cà Đơn giá ≤ 750,000/m2 | Đá xanh đen Campuchia, Trắng Ấn Độ, Hồng Gia Lai Đơn giá ≤ 950,000/m2 | Đá Marble, Kim Sa Trung, Nhân tạo Đơn giá ≤ 1,250,000/m2 | |
Đá Granite lên cầu thang, nghạch cửa 100 | Đá trắng Suối Lau, Hồng Phan Rang, Tím Hoa Cà Đơn giá ≤ 130,000/md | Đá xanh đen Campuchia, Trắng Ấn Độ, Hồng Gia Lai Đơn giá ≤ 170,000/md | Đá Marble, Kim Sa Trung, Nhân tạo Đơn giá ≤ 210,000/md | |
THIẾT BỊ ĐIỆN | ||||
Vỏ tủ điện Tổng và tủ điện Tầng (loại 4 đường) tủ hộp nhựa cao cấp | SINO | SINO | SINO | Đã bao gồm nhân công lắp đặt trong phần thô |
MCB, Công tắc, ổ cắm | SINO Mỗi phòng 4 công tắc 4 ổ cắm | Panasonic Wide Mỗi phòng 4 công tắc 4 ổ cắm | Panasonic Wide Mỗi phòng 4 công tắc 4 ổ cắm | |
Ổ cắm điện thoại, internet, truyền hình cáp | SINO Mỗi phòng 1 cái | Panasonic Wide Mỗi phòng 1 cái | Panasonic Wide Mỗi phòng 1 cái | |
Đèn thắp sáng trong phòng, ngoài sân | Đèn máng đôi 1.2m Philips 1 bóng, mỗi phòng 2 cái hoặc tương đương 6 bóng đèn led tròn Đơn giá ≤ 250,000/cái hoặc 130,000/đèn LED | Đèn máng đôi 1.2m Philips 1 bóng, mỗi phòng 4 cái hoặc tương đương 8bóng đèn led tròn Đơn giá ≤ 250,000/cái hoặc 150,000/đèn LED | Đèn máng đôi 1.2m Philips 1 bóng, mỗi phòng 6 cái hoặc tương đương 10 bóng đèn led tròn Đơn giá ≤ 250,000/cái hoặc 170,000/đèn LED | |
Quạt hút WC | Mỗi WC 1 cái Đơn giá ≤ 350,000/cái | Mỗi WC 1 cái Đơn giá ≤ 350,000/cái | Mỗi WC 1 cái Đơn giá ≤ 800,000/cái | |
Đèn vệ sinh | Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 1 cái Đơn giá ≤ 200,000/cái | Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 1 cái Đơn giá ≤ 300,000/cái | Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 1 cái Đơn giá ≤ 400,000/cái | |
Đèn cầu thang | Mỗi tầng 1 cái Đơn giá ≤ 300,000/cái | Mỗi tầng 1 cái Đơn giá ≤ 400,000/cái | Mỗi tầng 1 cái Đơn giá ≤ 800,000/cái | |
Đèn ban công | Mỗi tầng 1 cái Đơn giá ≤ 300,000/cái | Mỗi tầng 1 cái Đơn giá ≤ 400,000/cái | Mỗi tầng 1 cái Đơn giá ≤ 600,000/cái | |
Đèn trang trí bếp | 1 Bếp/cái Đơn giá ≤ 1,500,000/cái | 1 Bếp/cái Đơn giá ≤ 2,500,000/cái | 1 Bếp/cái Đơn giá ≤ 5,000,000/cái | Đã bao gồm nhân công lắp đặt trong phần thô |
Đèn hắt trang trí trần thạch cao | Mỗi phòng 4 bóng 1.2m (hoặc 8m đèn led dây) Đơn giá ≤ 150,000/cái (hoặc 80,000/m dây LED | Mỗi phòng 4 bóng LED (hoặc 10m đèn led dây) Đơn giá ≤ 200,000/cái (hoặc 80,000/m dây LED | Mỗi phòng 6 bóng LED (hoặc 15m đèn led dây) Đơn giá ≤ 200,000/cái (hoặc 80,000/m dây LED | |
THIẾT BỊ VỆ SINH – NƯỚC | ||||
Bàn cầu | Viglacera,Caesar, Inax… Đơn giá ≤ 3,000,000/cái | Inax, Caesar, American… Đơn giá ≤ 4,000,000/cái | Toto, Inax, American,… Đơn giá ≤ 4,000,000/cái | 1 cái/ 1WC |
Lavabo + bộ xả | Viglacera,Caesar, Inax… Đơn giá ≤ 1,100,000/cái | Inax, Caesar, American… Đơn giá ≤ 1,600,000/cái | Toto, Inax, American,… Đơn giá ≤ 3,000,000/cái | 1 cái/ 1WC |
Vòi xả lavabo | Vòi lạnh Viglacera,Caesar, Inax… Đơn giá ≤ 700,000/cái | Vòi nóng lạnh Inax, Caesar, American… Đơn giá ≤ 1,400,000/cái | Vòi nóng lạnh Toto, Inax, American,… Đơn giá ≤ 2,500,000/cái | 1 cái/ 1WC |
Vòi xả sen WC (nóng lạnh) | Viglacera,Caesar, Inax… Đơn giá ≤ 1,100,000/cái | Inax, Caesar, American… Đơn giá ≤ 2,100,000/cái | Toto, Inax, American,… Đơn giá ≤ 3,000,000/cái | 1 cái/ 1WC |
Vòi xịt WC | Viglacera,Caesar, Inax… Đơn giá ≤ 200,000/cái | Inax, Caesar, American… Đơn giá ≤ 250,000/cái | Toto, Inax, American,… Đơn giá ≤ 350,000/cái | 1 cái/ 1WC |
Vòi sân thượng, ban công, sân | Viglacera,Caesar, Inax… Đơn giá ≤ 150,000/cái | Inax, Caesar, American… Đơn giá ≤ 200,000/cái | Toto, Inax, American,… Đơn giá ≤ 400,000/cái | 1 cái/ 1WC |
Các phụ kiên trong WC (Gương soi, móc treo đồ, kệ xà bông,…) | Viglacera,Caesar, Inax… Đơn giá ≤ 800,000/cái | Inax, Caesar, American… Đơn giá ≤ 1,000,000/cái | Toto, Inax, American,… Đơn giá ≤ 1,500,000/cái | 1 cái/ 1 khu vực |
Phễu thu sàn | Inox chống hôi Đơn giá ≤ 150,000/cái | Inox chống hôi Đơn giá ≤ 200,000/cái | Inox chống hôi Đơn giá ≤ 350,000/cái | 1 bộ/ 1 WC |
Cầu chắn rác | Inox Đơn giá ≤ 150,000/cái | Inox Đơn giá ≤ 200,000/cái | Inox Đơn giá ≤ 350,000/cái | |
Chậu rửa chén | Tân Á Đại Thành, Luxta, Javic… Đơn giá ≤ 1,500,000/cái | Đại Thành, Luxta, Eurowin,… Đơn giá ≤ 2,000,000/cái | Tân Á Đại Thành, Luxta, Javic… Đơn giá ≤ 2,500,000/cái | |
Vòi rửa chén | Đại Thành, Luxta, Sơn Hà,… Đơn giá ≤ 500,000/cái | Đại Thành, Luxta, Eurowin,… Đơn giá ≤ 800,000/cái | Tân Á Đại Thành, Luxta, Javic… Đơn giá ≤ 1,000,000/cái | |
Bồn nước Inox | Tân Á Đại Thành 1000 lít Đơn giá ≤ 6,000,000/cái | Tân Á Đại Thành 1500 lít Đơn giá ≤ 8,500,000/cái Bao gồm phụ kiện lắp đặt | Tân Á Đại Thành 20000 lít Đơn giá ≤ 10,000,000/cái Bao gồm phụ kiện lắp đặt | |
Chân sắt nâng bồn nước | Sắt V5 Đơn giá ≤ 2,000,000/cái | Sắt V5 Đơn giá ≤ 2,000,000/cái | Sắt V5 Đơn giá ≤ 2,000,000/cái | |
Máy bơm nước | Panasonic – 200W Đơn giá ≤ 2,000,000/cái | Panasonic – 200W Đơn giá ≤ 2,000,000/cái | Panasonic – 250W Đơn giá ≤ 3,000,000/cái | |
Hệ thống ống nước nóng | Ống Vesbo, theo thiết kế bao gồm WC. | Ống Vesbo, theo thiết kế bao gồm WC + Bếp | Ống Vesbo, theo thiết kế bao gồm WC + Bếp | |
Máy nước nóng NLMT | Tân Á Đại Thành, 130L Inox SUS 304 Đơn giá ≤ 8,600,000/cái | Đại Thành, Hướng Dương 160L Inox SUS 304 Đơn giá ≤ 9,500,000/cái | Tân Á Đại Thành, Hướng Dương 180L Đơn giá ≤ 10,400,000/cái | |
Ống đồng máy lạnh | Ống Thái Lan 7gem Khối lượng ≤ 40m Đơn giá ≤ 270,000/md | Ống Thái Lan 7gem Khối lượng ≤ 50m Đơn giá ≤ 270,000/md | Ống Thái Lan 7gem Khối lượng ≤ 80m Đơn giá ≤ 270,000/md | |
HẠNG MỤC KHÁC | ||||
Thạch cao trang trí | Khung M29 Vĩnh Tường, tấm Gyproc Vĩnh Tường Đơn giá ≤ 175,000/m2 | Khung TK4000 Vĩnh Tường, Tấm Gyproc dày 9mm Đơn giá ≤ 180,000/m2 | Khung Alpha 4000 Vĩnh Tường, Tấm Gyproc dày 9mm Đơn giá ≤ 190,000/m2 | Nhân công và vật tư |
Lan can ban công | Lan can sắt hộp, mẫu đơn giản Đơn giá ≤ 600,000/md | Lan can sắt hộp theo mẫu Đơn giá ≤ 650,000/md | Lan can kính cường lực 10mm, trụ Inox 304 Đơn giá ≤ 1,100,000/md | Nhân công và vật tư |
Tay vịn lan can ban công | Lan can sắt hộp, mẫu đơn giản Đơn giá ≤ 300,000/md | Lan can sắt hộp theo mẫu Đơn giá ≤ 300,000/md | Tay vị Inox Đơn giá ≤ 450,000/md | Nhân công và vật tư |
Cửa cổng | Cửa sắt hộp dày 1mm sơn dầu, mẫu đơn giản. Đơn giá ≤ 1,500,000/m2 | Cửa sắt hộp dày 1.2mm sơn dầu theo mẫu. Đơn giá ≤ 1,700,000/m2 | Cửa sắt hộp dày 1.4mm sơn dầu theo mẫu. Đơn giá ≤ 2,000,000/m2 | Nhân công và vật tư |
Khung sắt mái lấy sáng cầu thang, lỗ thông tầng | Sắt hộp 20x20x1.0mm sơn dầu Đơn giá ≤ 600,000/m2 | Sắt hộp 25x25x1.2mm sơn dầu Đơn giá ≤ 700,000/m2 | Sắt hộp 25x25x1.2mm sơn dầu Đơn giá ≤ 700,000/m2 | Nhân công và vật tư |
Tấm lợp Kính cường lực 8mm Đơn giá ≤ 750,000/m2 | Tấm lợp Kính cường lực 8mm Đơn giá ≤ 750,000/m2 | Tấm lợp Kính cường lực 10mm Đơn giá ≤ 850,000/m2 | Nhân công và vật tư |
CÁC HẠNG MỤC THÔNG DỤNG KHÁC KHÔNG NẰM TRONG BÁO GIÁ HOÀN THIỆN – CĐT SẼ THỰC HIỆN BAO GỒM CẢ NHÂN CÔNG VÀ VẬT TƯ | ||||
Máy nước nóng trực tiếp | Lan cân ô thông tầng, cửa sổ mặt tiền sau | |||
Cửa cuốn, cửa kéo | Vật liệu hoàn thiện các vách trang trí ngoài sơn nước | |||
Tủ kệ bếp, tủ âm tường | Đèn chùm trang trí, đèn trụ cổng, đèn chiếu tranh, đèn ngủ | |||
Các thiết bị nội thất (giường, tủ kệ, quầy bar… | Các thiết bị gia dụng (máy lạnh, bếp gas, hút khói…) | |||
Sân vườn, tiểu cảnh | Các loại sơn khác ngoài sơn nước (sơn dầu, sơn gai, sơn gấm,…) | |||
Các phụ kiên WC khác theo thiết kế (bồn tắm, tắm kính,…) | Các hạng mục khách ngoài bảng phân tích vật tư hoàn thiện | |||
Lam trang trí mặt tiền, sân thượng | Các thiết bị công nghệ (nghe nhìn, thông minh,…) | |||
Ghi chú: Lưu ý không thay đổi quá 10% khối lượng vật tư đã duyệt ban đầu | ||||
● Đơn giá trên chỉ áp dụng cho nhà ở dân dụng tiêu chuẩn 1 mặt tiền và có tổng diện tích xây dựng tối thiểu là ≥ 300m2 ● Đơn giá trên sẽ cộng thêm 100,000đ/m2 đối với các trường hợp sau: → Đối với công trình có tổng diện tích xây dựng 250m2 – 300m2 và diện tích mỗi tầng tối thiểu 70m2 → Đối với công trình có tổng diện tích xây dựng tối thiểu 300m2 và diện tích từ 60m2 đến dưới 70m2 ● Đối với công trình có tổng diện tích xây dựng tối thiểu 250m2 – 300m2 và diện tích mỗi tầng tối thiểu 60m2 – 70m2, đơn giá được cộng thêm 200,000đ/m2 ● Đối với công trình có diện tích tầng từ 60m2 – 30m2 đơn giá sẽ cộng thêm 100,000đ/m2 ● Đối với công trình đặc thù khác hoặc diện tích sàn nhỏ hơn 60m2, Công ty sẽ báo giá trực tiếp theo thực tế công trình ● Đơn giá trên chưa bao gồm thuế GTGT |
2. Bảng báo giá thi công nội thất theo phong cách thiết kế
Nếu như gia chủ mong muốn có một mái ấm thể hiện được tính cách, sở thích của mình thì có rất nhiều phong cách để gia chủ có thể lựa chọn, Nội thất Full House sẽ thực hiện hoá mong muốn và ý tưởng của gia chủ từ A – Z. Quý khách có thể tham khảo qua phong cách thiết kế hiện đại, bán cổ điển hoặc phong cách thiết kế Indochine …
Thi công nội thất theo phong cách hiện đại

Thi công nội thất phong cách bán cổ điển


Thi công nội thất phong cách tối giản

Chúng ta vừa xem qua báo giá thi công nội thất mới nhất năm 2023. Nội thất Full House trao đến khách hàng một sản phẩm đẹp từ bản vẽ đến thực tế. Được thi công bởi: Kiến trúc sư giàu kinh nghiệm – Thợ, kỹ thuật viên tâm huyết sẽ bám sát với nhu cầu khách hàng cũng như tư vấn, gợi ý về những chất liệu phù nhằm đem đến một tổng thể hoàn mỹ nhất. Hãy liên hệ ngay với Nội thất Full House để được tư vấn báo giá chi tiết nhé!